Trong những năm gần đây, undervolting (hạ điện áp) đã trở nên vô cùng phổ biến, và điều này hoàn toàn có lý do. Khi các hãng sản xuất chip hàng đầu như AMD và Intel không ngừng tìm cách vắt kiệt từng giọt hiệu năng từ CPU của mình, khả năng ép xung (overclocking) dễ dàng đã giảm đáng kể đối với hầu hết người dùng phổ thông – trừ khi bạn có một bình ni-tơ lỏng để làm mát liên tục.
Không còn những chiến thắng ép xung dễ dàng, người dùng dần chuyển sang undervolting, cố gắng đạt được hiệu suất hiệu quả nhất từ bộ xử lý, đồng thời hy vọng giảm được nhiệt độ. Tuy nhiên, vấn đề với undervolting là nó rất dễ bị hiểu lầm. Đã đến lúc chúng ta cần làm rõ những lầm tưởng phổ biến về undervolting để cộng đồng người dùng công nghệ tại Việt Nam có cái nhìn đúng đắn và áp dụng kỹ thuật này một cách hiệu quả nhất.
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D được gắn trên bo mạch chủ, minh họa quá trình undervolting
1. Undervolting là hoàn toàn đối lập với ép xung (overclocking)
So sánh để phân biệt, không phải để đối chiếu
Hãy làm rõ điều này ngay từ đầu. Mặc dù không bao giờ được khẳng định một cách chính xác, undervolting thường bị ngụ ý là làm điều ngược lại với ép xung (overclocking), nhưng thực tế không phải vậy. Bạn có thể coi undervolting và overclocking như hai người anh em họ: Chúng có liên quan, và cả hai đều quan tâm đến việc đạt được mục tiêu riêng của mình.
Undervolting đơn giản chỉ quan tâm đến lượng điện áp bạn cấp cho bộ xử lý ở một tần số nhất định. Giả sử ở 5.1GHz, bộ xử lý của bạn nhận được 1.3 volt từ nhà sản xuất. Undervolting là khi bạn cấp cho bộ xử lý, ví dụ, 1.25 volt mà vẫn đạt được tần số 5.1GHz. Chỉ vậy thôi.
Ngoài ép xung, undervolting đôi khi còn bị gộp chung với giảm xung (underclocking) hoặc giới hạn công suất (power-limiting) CPU, cả hai đều không liên quan trực tiếp đến undervolting. Dễ hiểu tại sao sự nhầm lẫn này lại xảy ra, bởi vì các tính năng như AMD Precision Boost Overdrive (PBO) cho phép bạn đặt giới hạn công suất đồng thời với việc hạ điện áp cho chip.
Điều quan trọng là phải vẽ ra một ranh giới rõ ràng ở đây, vì rất nhiều quan niệm sai lầm về undervolting có thể được bắt nguồn từ những tinh chỉnh mà nó được so sánh (như giới hạn công suất) và đối lập (như ép xung).
Chip AMD Ryzen 9 9950X3D được cầm trên tay, biểu tượng của hiệu năng cao và khả năng tùy chỉnh điện áp
2. Undervolting sẽ làm giảm hiệu suất của bạn
Bản thân việc undervolt không làm giảm hiệu suất
Undervolting không nên làm giảm hiệu suất của bạn, ít nhất là khi thực hiện độc lập. Trên thực tế, nó thậm chí có thể cải thiện hiệu suất nhờ vào đặc tính tăng tốc của các CPU hiện đại. Trở lại định nghĩa ban đầu của chúng ta, undervolting chỉ quan tâm đến lượng điện áp bạn cấp cho bộ xử lý ở một tần số nhất định.
Tuy nhiên, undervolting là một bước trong chuỗi các tinh chỉnh lớn hơn mà bạn có thể thực hiện để giúp bộ xử lý hoạt động hiệu quả hơn, và đó là lý do tại sao lầm tưởng này tồn tại.
Undervolting giúp giảm nhiệt độ khi hoạt động trong các tần số mặc định của CPU. Bạn cấp ít điện hơn, nó tạo ra ít nhiệt hơn. Bạn có thể đẩy ý tưởng này xa hơn bằng cách đặt giới hạn công suất (power limit), về cơ bản là nói với CPU của bạn rằng, bây giờ bạn đang chạy hiệu quả hơn, bạn muốn giữ trong phạm vi đó thay vì đẩy lên các xung nhịp boost tối đa.
Đó là một cách tiếp cận tuyệt vời, đặc biệt là trong các PC có kích thước nhỏ (small form factor PCs) và PC được xây dựng chủ yếu để chơi game, vì xung nhịp boost tối đa không phải là mối quan tâm hàng đầu trong các hệ thống này. Khi bạn kết hợp undervolting với một hình thức giới hạn công suất nào đó, bạn sẽ hy sinh một phần hiệu suất để đạt được hiệu quả tốt hơn nhiều. Tuy nhiên, bản thân undervolting không nên làm giảm hiệu suất của bạn, và bạn thực sự có thể sử dụng nó để đạt được hiệu suất đỉnh cao hơn.
Laptop Razer Blade 16 với thiết kế cao cấp, minh họa thiết bị có thể hưởng lợi từ undervolting để tối ưu nhiệt độ và hiệu suất
3. Undervolting chỉ áp dụng cho CPU
Một số GPU có thể hưởng lợi rất nhiều từ undervolt
Không có ai cố tình lan truyền lầm tưởng rằng bạn chỉ có thể undervolt CPU của mình, nhưng undervolting thường được thảo luận trong bối cảnh CPU. Và điều đó có lý do. Các GPU hiện đại không phải lúc nào cũng có nhiều lợi ích từ undervolting, mặc dù bạn hoàn toàn có thể áp dụng bù trừ điện áp (voltage offset) thông qua các công cụ như GPUTweak III hoặc MSI Afterburner.
Tuy nhiên, đối với một số GPU, undervolting có thể tạo ra sự khác biệt lớn bằng cách cho phép bạn đạt được tốc độ xung nhịp boost cao hơn. Một ví dụ điển hình là với các GPU Nvidia RTX 30-series. Điện áp mặc định trên các card này khá cao, được cho là để cải thiện tỷ lệ sản xuất từ tiến trình 8nm của Samsung mà thế hệ này được xây dựng. Tùy thuộc vào “chất lượng silicon” của bạn, bạn có thể giảm điện áp đáng kể, do đó cho phép bạn đạt được xung nhịp cao hơn nhiều.
Card đồ họa Intel Arc A750, thể hiện khả năng undervolting áp dụng cho cả GPU, không chỉ riêng CPU
4. Cài đặt Undervolting là giống nhau trên tất cả các CPU
Vẫn phụ thuộc vào “Silicon Lottery”
Đây không hẳn là một lầm tưởng mà là một lời khuyên quan trọng. Tôi thường xuyên thấy các câu hỏi về cài đặt tốt nhất cho một CPU cụ thể khi nói đến undervolting. Bạn có thể tìm thấy các bài viết, chủ đề trên Reddit và bình luận ngẫu nhiên trên internet về cài đặt undervolting tốt nhất cho một CPU cụ thể, và đó không phải là điều xấu. Những bài đăng và bình luận này rất hữu ích để định hướng cho bạn. Nhưng chúng không phải là điểm đến cuối cùng.
Cuối cùng, việc bạn có thể đẩy undervolt CPU của mình đến mức nào phụ thuộc vào “silicon lottery” (may rủi chất lượng silicon). Giống như ép xung, chất lượng silicon của bạn quyết định những gì bạn có thể đạt được. Điều này đúng ngay cả giữa hai CPU cùng tên. Nếu bạn lấy hai con Ryzen 7 9800X3D bất kỳ khỏi kệ, bạn có thể sẽ đẩy một con undervolt xa hơn con còn lại trước khi gặp vấn đề về tính ổn định.
Điều đó không có nghĩa là bạn nên bỏ qua hoàn toàn những bài đăng tham khảo đó. Việc nghiên cứu về con chip cụ thể của bạn là một ý tưởng hay, ít nhất là để có cái nhìn tổng quan về một thiết lập undervolt trông như thế nào, để bạn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn. Có thể bạn chỉ muốn một mức undervolt vừa phải, hoặc có thể bạn muốn đẩy mọi thứ đến mức cực đoan. Có được những điểm tham chiếu sẽ giúp bạn xác định giới hạn đó.
Undervolting là một công cụ mạnh mẽ trong tay người dùng muốn tối ưu hóa hệ thống máy tính của mình. Tôi đã duy trì một mức undervolt ổn định trên CPU của mình trong nhiều năm và rất hài lòng với kết quả. Về cơ bản, bạn đang cố gắng đạt được hiệu suất hiệu quả nhất từ con chip của mình, và bạn có thể sẽ ngạc nhiên về mức độ “khoan dung” trong đường cong điện áp/tần số từ nhà sản xuất. Ngay cả khi bạn không cố gắng chống lại tiếng ồn quạt hoặc nhiệt độ cao, tôi vẫn khuyên bạn nên thử undervolting. Nó có thể mở ra một cấp độ hiệu suất và hiệu quả mới cho hệ thống của bạn.
Bạn nghĩ sao về undervolting và những lầm tưởng này? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ kinh nghiệm và quan điểm của bạn cùng cộng đồng congnghehot.net nhé!